Tất cả các thuật ngữ về cà phê (bằng tiếng Anh) có âm đầu là “W” .
Wacheff – Chảo rang cà phê Ethiopia
Là một dụng cụ rang cà phê của người ethiopia được làm bằng đất sét có hình dạng giống cái chảo và được sử dụng cho các buổi lễ cà phê trong truyền thống của người Ethiopia (Ethiopian Coffee Ceremony)
Washed Coffee – Chế biến ướt
Washed Method Processing (Washed Coffee) – Chỉ phương pháp chế biến ướt Đây là một kỹ thuật chế biến cà phê trong đó quả cà phê tươi sẽ được chà xát loại bỏ vỏ quả, rồi ngâm ủ trong bồn để quá trình lên men phân hủy lớp chất nhầy (vỏ thịt) sau cùng là rửa lại với nước sạch và phơi khô.
Water Hardness – Nước Cứng
Là nước có hàm lượng khoáng chất cao (trái ngược với nước mềm – Soft water). Nước cứng được hình thành khi nước thấm qua các mỏ đá vôi được tạo thành từ canxi cacbonat, magiê… Đây không phải là loại nước lý tưởng cho hương vị cà phê. Vì Nước cứng đã mang theo nhiều khoáng chất nên khả năng hòa tan cà phê kém hơn so với nước mềm.
Độ cứng của nước và phương pháp chiết xuất cà phê
Có một điều thú vị rằng quan niệm về mối liên hệ giữa cà phê và chất lượng nước hoàn toàn khác nhau ở mỗi khu vực trên thế giới. Ở Ý, Nơi nước cứng phổ biến, cà phê espresso đả phát triển thành đại diện cho chất lượng cà phê được tạo nên từ nước cứng . Tại Nhật Bản, nơi nơi phổ biến với các kỹ thuật pha chế thủ công (Pouring) thì nước mềm lại phổ biến hơn. Hai nền văn cà phê lớn nhất nhì thế giới đả phát triển dựa trên chất lượng nước tự nhiên của họ.
Water Reservoir – Bình chứa nước
Bộ phận chứa nước trong các máy espersso, Nơi nước được đun sôi và dự trữ cho các hoạt đông pha chế như chiết xuất espresso, lấy hơi nước hoặc nước sôi.
Well-Balanced – Cân bằng tốt
Là một thuật ngữ mô tả cà phê với hương vị dễ chịu, đủ tính phức tạp để trở nên thú vị nhưng không quá nổi bật hoặc áp đảo bởi một đặc tính cụ thể nào đó.( trái ngược với: overpowering, overshadowing, overwhelming). Thuật ngữ Well balance thường được sử dụng khi đánh giá độ “cân bằng” của cà phê trong quá trình cupping.
Một loại cà phê “cân bằng tốt” thường sở hữu tất cả các đặc trưng cơ bản trong mô tả hương vị như: body, aroma, flavor, acidity, bitterness, sweetness, aftertaste… Do đó nó không bị mất cân đối về một đặc tính hương vị cụ thể nào và chắc chắn không mang theo các lỗi hoặc khiếm khuyết trong hương vị (taste fault/flavor defect)
Weak – Chiết xuất yếu
Một mô tả hương vị cà phê có cấu trúc kém, nhẹ và ít đậm đà – viên mãn. Tương đồng với “Light Body”. Thông thường Weak được sử dụng để mô tả chiết xuất yếu/kém
Wet Aroma – Hương thơm ướt
Thuật ngữ trong quá trình cupping, khi ngửi hương thơm của bột cà phê ngay khi vừa thêm thêm nước sôi vào. Wet Aroma trái ngược với Dry Aroma (Hương thơm khô – ngưởi bột cà phê lúc còn khô chưa thêm nước sôi vào). Trong quá trình đánh giá hương vị cà phê (Aroma) cần xem xét đồng thời 2 đặc tính Wet Aroma và Dry Aroma
Wheel Burr Grinders – hay Burr Grinders
Một loại máy xay cà phê sử dụng đĩa mài để nghiền nát toàn bộ hạt cà phê giữa một đĩa mài tĩnh và một đĩa mài di chuyển . Burr Grinders thường được chia làm 2 loại dựa theo hình dạng đĩa mài gồm: Flat Burr Grinders (đĩa mài dạng phẳng) và Conical Burr Grinders (đĩa mài hình nón)
Whole Bean Coffee – Cà phê rang nguyên hạt
Chỉ hạt cà phê nguyên hạt đã rang nhưng không xay, thuật ngữ này thường được sử dụng bởi Starbuck Coffee.
Wildness
Một mô tả hương vị không mong muốn được tạo ra trong quá trình chế biến khô. Các thuật ngữ tương tự là earthiness và gaminess .
Woody – Mùi gỗ
Thuật ngữ mô tả một hương vị đặc trưng trong cà phê. Gợi nhớ đến hương của gỗ sồi, vỏ cây. Woody thông thường là một mô tả hương vị tích cực có mặt trong một số loại cà phê hảo hạng.